|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà n quét
| [cà n quét] | | | to raid; to mop up | | | Äấu tranh chống địch cà n quét | | To resist enemy mopping-up operations | | | Äánh bại cuá»™c cà n quét lá»›n | | To foil a large scale raid |
To raid, to mop up
|
|
|
|